Thời gian hiện tại ở Montcada i Reixac, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – Montcada i Reixac. Đánh bẩy Montcada i Reixac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Montcada i Reixac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Montcada i Reixac, nhiều khách sạn ở Montcada i Reixac, dân số ở Montcada i Reixac, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Montcada i Reixac, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:06
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Montcada i Reixac, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:41 |
Thiên đình | 13:47 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Montcada i Reixac, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°28'60" 41.4833 |
Kinh độ | 2°10'60" 2.18333 |
Dân số | 33,453 |
Tính số lượt xem | 33,515 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 71,480 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,501 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,043,998 |
Sân bay gần Montcada i Reixac, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 22 km 14 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 67 km 42 ml | |
REU | Reus Airport | 94 km 58 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 151 km 94 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 193 km 120 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 231 km 143 ml |