Thời gian hiện tại ở Sants-Montjuïc, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – Sants-Montjuïc. Đánh bẩy Sants-Montjuïc mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sants-Montjuïc mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sants-Montjuïc, nhiều khách sạn ở Sants-Montjuïc, dân số ở Sants-Montjuïc, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Sants-Montjuïc, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:57
:19 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sants-Montjuïc, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 13:48 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Sants-Montjuïc, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°22'21" 41.3726 |
Kinh độ | 2°9'17" 2.1546 |
Dân số | 183,120 |
Tính số lượt xem | 183,186 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 70,973 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,337 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,034,375 |
Sân bay gần Sants-Montjuïc, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 10 km 6 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 77 km 48 ml | |
REU | Reus Airport | 87 km 54 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 163 km 101 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 206 km 128 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 243 km 151 ml |