Thời gian hiện tại ở el Baix Guinardó, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – el Baix Guinardó. Đánh bẩy el Baix Guinardó mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá el Baix Guinardó mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở el Baix Guinardó, nhiều khách sạn ở el Baix Guinardó, dân số ở el Baix Guinardó, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở el Baix Guinardó, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:30
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở el Baix Guinardó, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 13:48 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về el Baix Guinardó, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°24'42" 41.4118 |
Kinh độ | 2°10'4" 2.16784 |
Dân số | 25,766 |
Tính số lượt xem | 25,796 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 71,186 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,426 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,038,885 |
Sân bay gần el Baix Guinardó, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 14 km 9 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 73 km 46 ml | |
REU | Reus Airport | 90 km 56 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 159 km 99 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 201 km 125 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 239 km 148 ml |