Thời gian hiện tại ở la Trinitat Vella, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Barcelona, Catalunya – la Trinitat Vella. Đánh bẩy la Trinitat Vella mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá la Trinitat Vella mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở la Trinitat Vella, nhiều khách sạn ở la Trinitat Vella, dân số ở la Trinitat Vella, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở la Trinitat Vella, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:00
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở la Trinitat Vella, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:50 |
Thiên đình | 13:48 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về la Trinitat Vella, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°27'6" 41.4517 |
Kinh độ | 2°11'34" 2.19289 |
Dân số | 10,253 |
Tính số lượt xem | 10,285 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 70,994 |
Về Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 5,487,935 |
Tính số lượt xem | 21,348 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,034,968 |
Sân bay gần la Trinitat Vella, Província de Barcelona, Catalunya, Kingdom of Spain
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 19 km 12 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 69 km 43 ml | |
REU | Reus Airport | 93 km 58 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 154 km 96 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 197 km 122 ml | |
DCM | Mazamet Airport | 234 km 145 ml |