Thời gian hiện tại ở Vallfogona de Balaguer, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Lleida, Catalunya – Vallfogona de Balaguer. Đánh bẩy Vallfogona de Balaguer mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vallfogona de Balaguer mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vallfogona de Balaguer, nhiều khách sạn ở Vallfogona de Balaguer, dân số ở Vallfogona de Balaguer, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Vallfogona de Balaguer, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:11
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vallfogona de Balaguer, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 13:53 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Vallfogona de Balaguer, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°45'8" 41.7521 |
Kinh độ | 0°48'50" 0.81385 |
Dân số | 1,538 |
Tính số lượt xem | 1,565 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,641 |
Về Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 436,402 |
Tính số lượt xem | 16,706 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,075,199 |
Sân bay gần Vallfogona de Balaguer, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 23 km 14 ml | |
REU | Reus Airport | 73 km 45 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 110 km 68 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 116 km 72 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 163 km 101 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 173 km 107 ml |