Thời gian hiện tại ở San Juan de Torón, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Lleida, Catalunya – San Juan de Torón. Đánh bẩy San Juan de Torón mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá San Juan de Torón mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở San Juan de Torón, nhiều khách sạn ở San Juan de Torón, dân số ở San Juan de Torón, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở San Juan de Torón, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:21
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở San Juan de Torón, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 13:53 |
Hoàng hôn | 21:19 |
Về San Juan de Torón, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°49'18" 42.8217 |
Kinh độ | 0°48'11" 0.80292 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,596 |
Về Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 436,402 |
Tính số lượt xem | 16,692 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,644 |
Sân bay gần San Juan de Torón, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 77 km 48 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 101 km 63 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 117 km 73 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 123 km 77 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 125 km 78 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 151 km 94 ml |