Thời gian hiện tại ở Vazeilles-Limandre, Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes – Vazeilles-Limandre. Đánh bẩy Vazeilles-Limandre mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vazeilles-Limandre mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vazeilles-Limandre, nhiều khách sạn ở Vazeilles-Limandre, dân số ở Vazeilles-Limandre, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Vazeilles-Limandre, Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:00
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vazeilles-Limandre, Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:41 |
Hoàng hôn | 21:06 |
Về Vazeilles-Limandre, Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Vĩ độ | 45°6'48" 45.1133 |
Kinh độ | 3°41'55" 3.69853 |
Dân số | 219 |
Tính số lượt xem | 262 |
Về Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 7,695,264 |
Tính số lượt xem | 320,194 |
Về Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 231,066 |
Tính số lượt xem | 31,362 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,149,986 |
Sân bay gần Vazeilles-Limandre, Haute-Loire, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
LPY | Loudes Airport | 6 km 4 ml | |
EBU | Boutheon Airport | 67 km 41 ml | |
CFE | Clermont-Ferrand Auvergne Airport | 85 km 53 ml | |
XHK | Valence TGV Railway Station | 96 km 60 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 104 km 64 ml | |
RDZ | Marcillac Airport | 124 km 77 ml |