Thời gian hiện tại ở Prat de Comte, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Tarragona, Catalunya – Prat de Comte. Đánh bẩy Prat de Comte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Prat de Comte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Prat de Comte, nhiều khách sạn ở Prat de Comte, dân số ở Prat de Comte, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Prat de Comte, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:22
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Prat de Comte, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 13:54 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Prat de Comte, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 40°58'60" 40.9833 |
Kinh độ | 0°24'0" 0.4 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 72,769 |
Về Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 803,301 |
Tính số lượt xem | 10,469 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,063,208 |
Sân bay gần Prat de Comte, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
REU | Reus Airport | 66 km 41 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 84 km 52 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 145 km 90 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 145 km 90 ml | |
VLC | Valencia Airport | 182 km 113 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 222 km 138 ml |