Thời gian hiện tại ở els Garidells, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Tarragona, Catalunya – els Garidells. Đánh bẩy els Garidells mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá els Garidells mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở els Garidells, nhiều khách sạn ở els Garidells, dân số ở els Garidells, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở els Garidells, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:22
:35 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở els Garidells, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 21:03 |
Về els Garidells, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°12'0" 41.2 |
Kinh độ | 1°15'0" 1.25 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 72,349 |
Về Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 803,301 |
Tính số lượt xem | 10,417 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,057,746 |
Sân bay gần els Garidells, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
REU | Reus Airport | 10 km 6 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 70 km 44 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 83 km 52 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 148 km 92 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 217 km 135 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 241 km 150 ml |