Thời gian hiện tại ở Rabāţ-e Sar Gardān, Gulrān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gulrān, Herāt – Rabāţ-e Sar Gardān. Đánh bẩy Rabāţ-e Sar Gardān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rabāţ-e Sar Gardān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rabāţ-e Sar Gardān, nhiều khách sạn ở Rabāţ-e Sar Gardān, dân số ở Rabāţ-e Sar Gardān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Rabāţ-e Sar Gardān, Gulrān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:37
:17 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rabāţ-e Sar Gardān, Gulrān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Rabāţ-e Sar Gardān, Gulrān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°51'1" 34.8503 |
Kinh độ | 61°52'31" 61.8753 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,382,139 |
Tính số lượt xem | 62,521 |
Về Gulrān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,839 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,386,828 |
Sân bay gần Rabāţ-e Sar Gardān, Gulrān, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 78 km 48 ml |