Thời gian hiện tại ở Coterces e Encrucillada, Provincia de Lugo, Galicia, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Lugo, Galicia – Coterces e Encrucillada. Đánh bẩy Coterces e Encrucillada mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Coterces e Encrucillada mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Coterces e Encrucillada, nhiều khách sạn ở Coterces e Encrucillada, dân số ở Coterces e Encrucillada, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Coterces e Encrucillada, Provincia de Lugo, Galicia, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:10
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Coterces e Encrucillada, Provincia de Lugo, Galicia, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:54 |
Thiên đình | 14:25 |
Hoàng hôn | 21:56 |
Về Coterces e Encrucillada, Provincia de Lugo, Galicia, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°42'42" 42.7117 |
Kinh độ | -8°55'23" -7.07682 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Galicia, Kingdom of Spain
Dân số | 2,796,089 |
Tính số lượt xem | 177,905 |
Về Provincia de Lugo, Galicia, Kingdom of Spain
Dân số | 355,195 |
Tính số lượt xem | 66,051 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,083,249 |
Sân bay gần Coterces e Encrucillada, Provincia de Lugo, Galicia, Kingdom of Spain
BGC | Braganca Airport | 103 km 64 ml | |
SCQ | Santiago De Compostela Airport | 112 km 69 ml | |
LEN | Leon Airport | 118 km 73 ml | |
LCG | A Coruna Airport | 125 km 78 ml | |
OVD | Asturias Airport | 127 km 79 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 167 km 104 ml |