Thời gian hiện tại ở Gibelortzaga (San Pelaio), Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa – Gibelortzaga (San Pelaio). Đánh bẩy Gibelortzaga (San Pelaio) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gibelortzaga (San Pelaio) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gibelortzaga (San Pelaio), nhiều khách sạn ở Gibelortzaga (San Pelaio), dân số ở Gibelortzaga (San Pelaio), mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Gibelortzaga (San Pelaio), Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:45
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gibelortzaga (San Pelaio), Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:00 |
Thiên đình | 14:07 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Gibelortzaga (San Pelaio), Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 43°25'60" 43.4333 |
Kinh độ | -3°13'60" -2.76667 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 2,172,175 |
Tính số lượt xem | 58,234 |
Về Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 1,152,658 |
Tính số lượt xem | 17,525 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,038,180 |
Sân bay gần Gibelortzaga (San Pelaio), Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
BIO | Bilbao Airport | 18 km 11 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 70 km 44 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 79 km 49 ml | |
SDR | Santander Airport | 85 km 53 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 100 km 62 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 114 km 71 ml |