Thời gian hiện tại ở Leiz-Miñota, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa – Leiz-Miñota. Đánh bẩy Leiz-Miñota mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Leiz-Miñota mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Leiz-Miñota, nhiều khách sạn ở Leiz-Miñota, dân số ở Leiz-Miñota, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Leiz-Miñota, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:21
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Leiz-Miñota, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:41 |
Thiên đình | 14:06 |
Hoàng hôn | 21:31 |
Về Leiz-Miñota, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 43°8'57" 43.1491 |
Kinh độ | -3°26'51" -2.55247 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 2,172,175 |
Tính số lượt xem | 59,945 |
Về Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 1,152,658 |
Tính số lượt xem | 18,130 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,072,319 |
Sân bay gần Leiz-Miñota, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
BIO | Bilbao Airport | 34 km 21 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 35 km 22 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 66 km 41 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 79 km 49 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 86 km 53 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 90 km 56 ml |