Thời gian hiện tại ở Gaztelu / Castillo, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa – Gaztelu / Castillo. Đánh bẩy Gaztelu / Castillo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gaztelu / Castillo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gaztelu / Castillo, nhiều khách sạn ở Gaztelu / Castillo, dân số ở Gaztelu / Castillo, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Gaztelu / Castillo, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:19
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gaztelu / Castillo, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:47 |
Thiên đình | 14:07 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Gaztelu / Castillo, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°48'21" 42.8058 |
Kinh độ | -3°19'50" -2.66941 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 2,172,175 |
Tính số lượt xem | 59,568 |
Về Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 313,819 |
Tính số lượt xem | 14,082 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,064,238 |
Sân bay gần Gaztelu / Castillo, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 14 km 9 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 48 km 30 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 59 km 37 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 84 km 52 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 94 km 58 ml | |
SDR | Santander Airport | 116 km 72 ml |