Thời gian hiện tại ở Sant Rafel del Maestrat, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Castelló, Comunitat Valenciana – Sant Rafel del Maestrat. Đánh bẩy Sant Rafel del Maestrat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sant Rafel del Maestrat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sant Rafel del Maestrat, nhiều khách sạn ở Sant Rafel del Maestrat, dân số ở Sant Rafel del Maestrat, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Sant Rafel del Maestrat, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:41
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sant Rafel del Maestrat, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:39 |
Thiên đình | 13:55 |
Hoàng hôn | 21:10 |
Về Sant Rafel del Maestrat, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 40°36'0" 40.6 |
Kinh độ | 0°21'0" 0.35 |
Dân số | 508 |
Tính số lượt xem | 554 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 49,632 |
Về Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 602,301 |
Tính số lượt xem | 9,918 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,066,946 |
Sân bay gần Sant Rafel del Maestrat, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
REU | Reus Airport | 91 km 56 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 127 km 79 ml | |
VLC | Valencia Airport | 142 km 88 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 165 km 102 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 183 km 113 ml | |
PMI | Palma de Mallorca Airport | 234 km 145 ml |