Thời gian hiện tại ở Masía de Benachera, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Castelló, Comunitat Valenciana – Masía de Benachera. Đánh bẩy Masía de Benachera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masía de Benachera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masía de Benachera, nhiều khách sạn ở Masía de Benachera, dân số ở Masía de Benachera, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Masía de Benachera, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:29
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masía de Benachera, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:43 |
Thiên đình | 13:57 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về Masía de Benachera, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 40°4'60" 40.0833 |
Kinh độ | -1°37'0" -0.38333 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 49,607 |
Về Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 602,301 |
Tính số lượt xem | 9,916 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,066,402 |
Sân bay gần Masía de Benachera, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 66 km 41 ml | |
REU | Reus Airport | 176 km 109 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 183 km 114 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 199 km 124 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 229 km 142 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 316 km 197 ml |