Thời gian hiện tại ở Tavernes de la Valldigna, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – Tavernes de la Valldigna. Đánh bẩy Tavernes de la Valldigna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tavernes de la Valldigna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tavernes de la Valldigna, nhiều khách sạn ở Tavernes de la Valldigna, dân số ở Tavernes de la Valldigna, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Tavernes de la Valldigna, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:27
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tavernes de la Valldigna, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:03 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Tavernes de la Valldigna, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°4'19" 39.0719 |
Kinh độ | -1°44'2" -0.26623 |
Dân số | 18,195 |
Tính số lượt xem | 18,253 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 47,622 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 19,749 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,035,293 |
Sân bay gần Tavernes de la Valldigna, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 50 km 31 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 91 km 56 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 138 km 86 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 138 km 86 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 143 km 89 ml | |
REU | Reus Airport | 260 km 162 ml |