Thời gian hiện tại ở Las Casas, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – Las Casas. Đánh bẩy Las Casas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Las Casas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Las Casas, nhiều khách sạn ở Las Casas, dân số ở Las Casas, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Las Casas, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:32
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Las Casas, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:46 |
Thiên đình | 14:01 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Las Casas, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°34'60" 39.5833 |
Kinh độ | -2°43'60" -1.26667 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 49,931 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 20,745 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,072,838 |
Sân bay gần Las Casas, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 69 km 43 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 83 km 51 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 83 km 51 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 157 km 97 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 232 km 144 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 283 km 176 ml |