Thời gian hiện tại ở Port Saplaya, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – Port Saplaya. Đánh bẩy Port Saplaya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Port Saplaya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Port Saplaya, nhiều khách sạn ở Port Saplaya, dân số ở Port Saplaya, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Port Saplaya, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:24
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Port Saplaya, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:46 |
Thiên đình | 13:57 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Port Saplaya, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°30'30" 39.5084 |
Kinh độ | -1°40'40" -0.32217 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 49,479 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 20,553 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,063,935 |
Sân bay gần Port Saplaya, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 13 km 8 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 137 km 85 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 144 km 90 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 144 km 90 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 162 km 101 ml | |
REU | Reus Airport | 221 km 137 ml |