Thời gian hiện tại ở Ma Ābo Bēte Kristīyan, Amhara Region, Federal Democratic Republic of Ethiopia
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Ethiopia – Amhara Region – Ma Ābo Bēte Kristīyan. Đánh bẩy Ma Ābo Bēte Kristīyan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ma Ābo Bēte Kristīyan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ma Ābo Bēte Kristīyan, nhiều khách sạn ở Ma Ābo Bēte Kristīyan, dân số ở Ma Ābo Bēte Kristīyan, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Ethiopia, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Ethiopia.
Thời gian chính xác ở Ma Ābo Bēte Kristīyan, Amhara Region, Federal Democratic Republic of Ethiopia
Múi giờ "Africa/Addis Ababa"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:19
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ma Ābo Bēte Kristīyan, Amhara Region, Federal Democratic Republic of Ethiopia
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Ma Ābo Bēte Kristīyan, Amhara Region, Federal Democratic Republic of Ethiopia
Vĩ độ | 12°58'60" 12.9833 |
Kinh độ | 38°12'0" 38.2 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Amhara Region, Federal Democratic Republic of Ethiopia
Dân số | 17,221,976 |
Tính số lượt xem | 91,718 |
Về Federal Democratic Republic of Ethiopia
Mã quốc gia ISO | ET |
Khu vực của đất nước | 1,127,127 km2 |
Dân số | 88,013,491 |
Tên miền cấp cao nhất | .ET |
Mã tiền tệ | ETB |
Mã điện thoại | 251 |
Tính số lượt xem | 384,168 |
Sân bay gần Ma Ābo Bēte Kristīyan, Amhara Region, Federal Democratic Republic of Ethiopia
GDQ | Gondar Airport | 97 km 60 ml | |
AXU | Axum Airport | 138 km 86 ml | |
LLI | Lalibela Airport | 143 km 89 ml | |
MQX | Makale Airport | 153 km 95 ml | |
BJR | Bahar Dar Airport | 181 km 112 ml |