Thời gian hiện tại ở Bucabuca Settlement, Tailevu Province, Central Division, Republic of Fiji
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Fiji – Tailevu Province, Central Division – Bucabuca Settlement. Đánh bẩy Bucabuca Settlement mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bucabuca Settlement mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bucabuca Settlement, nhiều khách sạn ở Bucabuca Settlement, dân số ở Bucabuca Settlement, mã điện thoại ở Republic of Fiji, mã tiền tệ ở Republic of Fiji.
Thời gian chính xác ở Bucabuca Settlement, Tailevu Province, Central Division, Republic of Fiji
Múi giờ "Pacific/Fiji"
Độ lệch UTC/GMT +12:00
10:41
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bucabuca Settlement, Tailevu Province, Central Division, Republic of Fiji
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 17:42 |
Về Bucabuca Settlement, Tailevu Province, Central Division, Republic of Fiji
Vĩ độ | -18°14'12" -17.7633 |
Kinh độ | 178°23'35" 178.393 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Central Division, Republic of Fiji
Tính số lượt xem | 23,685 |
Về Tailevu Province, Central Division, Republic of Fiji
Dân số | 55,692 |
Tính số lượt xem | 8,631 |
Về Republic of Fiji
Mã quốc gia ISO | FJ |
Khu vực của đất nước | 18,270 km2 |
Dân số | 875,983 |
Tên miền cấp cao nhất | .FJ |
Mã tiền tệ | FJD |
Mã điện thoại | 679 |
Tính số lượt xem | 94,115 |
Sân bay gần Bucabuca Settlement, Tailevu Province, Central Division, Republic of Fiji
SUV | Nausori Airport | 36 km 22 ml | |
LKB | Lakeba Airport | 98 km 61 ml | |
NAN | Nadi International Airport | 100 km 62 ml | |
SVU | Savusavu Airport | 147 km 91 ml | |
LBS | Labasa Airport | 176 km 109 ml | |
TVU | Matei Airport | 197 km 123 ml |