Thời gian hiện tại ở Bāshidēw, Rāghistān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rāghistān, Badakhshān – Bāshidēw. Đánh bẩy Bāshidēw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāshidēw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāshidēw, nhiều khách sạn ở Bāshidēw, dân số ở Bāshidēw, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bāshidēw, Rāghistān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:58
:59 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāshidēw, Rāghistān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Bāshidēw, Rāghistān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°32'28" 37.541 |
Kinh độ | 70°34'7" 70.5686 |
Tính số lượt xem | 93 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,094 |
Về Rāghistān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 37,000 |
Tính số lượt xem | 4,313 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,336,992 |
Sân bay gần Bāshidēw, Rāghistān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 49 km 30 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 83 km 52 ml |