Thời gian hiện tại ở Qereqere Settlement, Bua Province, Northern Division, Republic of Fiji
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Fiji – Bua Province, Northern Division – Qereqere Settlement. Đánh bẩy Qereqere Settlement mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qereqere Settlement mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qereqere Settlement, nhiều khách sạn ở Qereqere Settlement, dân số ở Qereqere Settlement, mã điện thoại ở Republic of Fiji, mã tiền tệ ở Republic of Fiji.
Thời gian chính xác ở Qereqere Settlement, Bua Province, Northern Division, Republic of Fiji
Múi giờ "Pacific/Fiji"
Độ lệch UTC/GMT +12:00
11:10
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qereqere Settlement, Bua Province, Northern Division, Republic of Fiji
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 17:41 |
Về Qereqere Settlement, Bua Province, Northern Division, Republic of Fiji
Vĩ độ | -17°2'11" -16.9636 |
Kinh độ | 178°40'52" 178.681 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Northern Division, Republic of Fiji
Tính số lượt xem | 26,352 |
Về Bua Province, Northern Division, Republic of Fiji
Dân số | 14,176 |
Tính số lượt xem | 4,836 |
Về Republic of Fiji
Mã quốc gia ISO | FJ |
Khu vực của đất nước | 18,270 km2 |
Dân số | 875,983 |
Tên miền cấp cao nhất | .FJ |
Mã tiền tệ | FJD |
Mã điện thoại | 679 |
Tính số lượt xem | 95,027 |
Sân bay gần Qereqere Settlement, Bua Province, Northern Division, Republic of Fiji
SVU | Savusavu Airport | 72 km 45 ml | |
LBS | Labasa Airport | 89 km 55 ml | |
TVU | Matei Airport | 131 km 81 ml | |
NAN | Nadi International Airport | 157 km 98 ml |