Thời gian hiện tại ở Gurgy-la-Ville, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté – Gurgy-la-Ville. Đánh bẩy Gurgy-la-Ville mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gurgy-la-Ville mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gurgy-la-Ville, nhiều khách sạn ở Gurgy-la-Ville, dân số ở Gurgy-la-Ville, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Gurgy-la-Ville, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:03
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gurgy-la-Ville, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:36 |
Hoàng hôn | 21:13 |
Về Gurgy-la-Ville, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Vĩ độ | 47°50'57" 47.8491 |
Kinh độ | 4°56'29" 4.94132 |
Dân số | 37 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 2,816,814 |
Tính số lượt xem | 191,138 |
Về Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 538,259 |
Tính số lượt xem | 32,372 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,156,127 |
Sân bay gần Gurgy-la-Ville, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
DLE | Dole-Jura Airport | 96 km 60 ml | |
XCR | Chalons Vatry Airport | 116 km 72 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 158 km 98 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 170 km 106 ml | |
GVA | Geneve Airport | 201 km 125 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 219 km 136 ml |