Thời gian hiện tại ở Fontaine-lès-Dijon, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté – Fontaine-lès-Dijon. Đánh bẩy Fontaine-lès-Dijon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fontaine-lès-Dijon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fontaine-lès-Dijon, nhiều khách sạn ở Fontaine-lès-Dijon, dân số ở Fontaine-lès-Dijon, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Fontaine-lès-Dijon, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:42
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fontaine-lès-Dijon, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:36 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Fontaine-lès-Dijon, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Vĩ độ | 47°20'33" 47.3424 |
Kinh độ | 5°1'12" 5.02007 |
Dân số | 9,234 |
Tính số lượt xem | 9,341 |
Về Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 2,816,814 |
Tính số lượt xem | 185,625 |
Về Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 538,259 |
Tính số lượt xem | 31,648 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,098,454 |
Sân bay gần Fontaine-lès-Dijon, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
DLE | Dole-Jura Airport | 45 km 28 ml | |
GVA | Geneve Airport | 149 km 92 ml | |
XCR | Chalons Vatry Airport | 170 km 106 ml | |
BRN | Bern Airport | 194 km 121 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 204 km 127 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 225 km 140 ml |