Thời gian hiện tại ở Aubigny-en-Plaine, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté – Aubigny-en-Plaine. Đánh bẩy Aubigny-en-Plaine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aubigny-en-Plaine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aubigny-en-Plaine, nhiều khách sạn ở Aubigny-en-Plaine, dân số ở Aubigny-en-Plaine, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Aubigny-en-Plaine, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:42
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aubigny-en-Plaine, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Aubigny-en-Plaine, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Vĩ độ | 47°7'53" 47.1315 |
Kinh độ | 5°10'36" 5.17657 |
Dân số | 333 |
Tính số lượt xem | 370 |
Về Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 2,816,814 |
Tính số lượt xem | 190,883 |
Về Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 538,259 |
Tính số lượt xem | 32,328 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,153,458 |
Sân bay gần Aubigny-en-Plaine, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
DLE | Dole-Jura Airport | 21 km 13 ml | |
GVA | Geneve Airport | 123 km 76 ml | |
BRN | Bern Airport | 178 km 111 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 185 km 115 ml | |
XCR | Chalons Vatry Airport | 196 km 122 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 221 km 137 ml |