Thời gian hiện tại ở Vaux-les-Prés, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Doubs, Bourgogne-Franche-Comté – Vaux-les-Prés. Đánh bẩy Vaux-les-Prés mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vaux-les-Prés mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vaux-les-Prés, nhiều khách sạn ở Vaux-les-Prés, dân số ở Vaux-les-Prés, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Vaux-les-Prés, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:03
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vaux-les-Prés, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 21:22 |
Về Vaux-les-Prés, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Vĩ độ | 47°13'60" 47.2333 |
Kinh độ | 5°52'60" 5.88333 |
Dân số | 358 |
Tính số lượt xem | 388 |
Về Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 2,816,814 |
Tính số lượt xem | 194,453 |
Về Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 539,992 |
Tính số lượt xem | 22,743 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,195,835 |
Sân bay gần Vaux-les-Prés, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
DLE | Dole-Jura Airport | 40 km 25 ml | |
GVA | Geneve Airport | 113 km 70 ml | |
BRN | Bern Airport | 128 km 79 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 131 km 81 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 131 km 81 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 196 km 122 ml |