Thời gian hiện tại ở Les Gras, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Doubs, Bourgogne-Franche-Comté – Les Gras. Đánh bẩy Les Gras mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Gras mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Gras, nhiều khách sạn ở Les Gras, dân số ở Les Gras, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Gras, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:53
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Gras, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Les Gras, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Vĩ độ | 46°59'42" 46.9951 |
Kinh độ | 6°32'40" 6.5445 |
Dân số | 686 |
Tính số lượt xem | 728 |
Về Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 2,816,814 |
Tính số lượt xem | 191,302 |
Về Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 539,992 |
Tính số lượt xem | 22,307 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,157,620 |
Sân bay gần Les Gras, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
BRN | Bern Airport | 73 km 46 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 84 km 52 ml | |
GVA | Geneve Airport | 92 km 57 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 100 km 62 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 100 km 62 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 190 km 118 ml |