Thời gian hiện tại ở Hauterive-la-Fresse, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Doubs, Bourgogne-Franche-Comté – Hauterive-la-Fresse. Đánh bẩy Hauterive-la-Fresse mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hauterive-la-Fresse mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hauterive-la-Fresse, nhiều khách sạn ở Hauterive-la-Fresse, dân số ở Hauterive-la-Fresse, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Hauterive-la-Fresse, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:39
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hauterive-la-Fresse, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Hauterive-la-Fresse, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Vĩ độ | 46°58'6" 46.9682 |
Kinh độ | 6°26'58" 6.44942 |
Dân số | 149 |
Tính số lượt xem | 181 |
Về Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 2,816,814 |
Tính số lượt xem | 191,285 |
Về Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 539,992 |
Tính số lượt xem | 22,306 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,157,469 |
Sân bay gần Hauterive-la-Fresse, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
DLE | Dole-Jura Airport | 78 km 48 ml | |
BRN | Bern Airport | 80 km 50 ml | |
GVA | Geneve Airport | 86 km 54 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 108 km 67 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 108 km 67 ml | |
LYS | Lyon Saint-Exupery International Airport | 174 km 108 ml |