Thời gian hiện tại ở Les Tavins, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Doubs, Bourgogne-Franche-Comté – Les Tavins. Đánh bẩy Les Tavins mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Tavins mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Tavins, nhiều khách sạn ở Les Tavins, dân số ở Les Tavins, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Tavins, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:55
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Tavins, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Les Tavins, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Vĩ độ | 46°44'34" 46.7428 |
Kinh độ | 6°22'26" 6.37387 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 2,816,814 |
Tính số lượt xem | 192,888 |
Về Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 539,992 |
Tính số lượt xem | 22,498 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,176,609 |
Sân bay gần Les Tavins, Doubs, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
GVA | Geneve Airport | 61 km 38 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 79 km 49 ml | |
BRN | Bern Airport | 88 km 55 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 129 km 80 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 129 km 80 ml | |
LYS | Lyon Saint-Exupery International Airport | 151 km 94 ml |