Thời gian hiện tại ở Lavangeot, Jura, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Jura, Bourgogne-Franche-Comté – Lavangeot. Đánh bẩy Lavangeot mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lavangeot mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lavangeot, nhiều khách sạn ở Lavangeot, dân số ở Lavangeot, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Lavangeot, Jura, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:17
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lavangeot, Jura, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 21:04 |
Về Lavangeot, Jura, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Vĩ độ | 47°9'5" 47.1513 |
Kinh độ | 5°36'35" 5.60969 |
Dân số | 164 |
Tính số lượt xem | 187 |
Về Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 2,816,814 |
Tính số lượt xem | 189,929 |
Về Jura, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 271,680 |
Tính số lượt xem | 20,243 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,143,707 |
Sân bay gần Lavangeot, Jura, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
DLE | Dole-Jura Airport | 17 km 11 ml | |
GVA | Geneve Airport | 109 km 68 ml | |
BRN | Bern Airport | 146 km 91 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 153 km 95 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 153 km 95 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 209 km 130 ml |