Thời gian hiện tại ở Grand-Châtel, Jura, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Jura, Bourgogne-Franche-Comté – Grand-Châtel. Đánh bẩy Grand-Châtel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grand-Châtel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grand-Châtel, nhiều khách sạn ở Grand-Châtel, dân số ở Grand-Châtel, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Grand-Châtel, Jura, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:20
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grand-Châtel, Jura, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 21:09 |
Về Grand-Châtel, Jura, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Vĩ độ | 46°23'13" 46.387 |
Kinh độ | 5°43'41" 5.72813 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 2,816,814 |
Tính số lượt xem | 192,898 |
Về Jura, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 271,680 |
Tính số lượt xem | 20,551 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,176,741 |
Sân bay gần Grand-Châtel, Jura, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
GVA | Geneve Airport | 34 km 21 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 77 km 48 ml | |
LYS | Lyon Saint-Exupery International Airport | 89 km 56 ml | |
GNB | Grenoble-Isere Airport | 118 km 74 ml | |
EBU | Boutheon Airport | 145 km 90 ml | |
BRN | Bern Airport | 148 km 92 ml |