Thời gian hiện tại ở Villy-Bocage, Calvados, Normandie, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Calvados, Normandie – Villy-Bocage. Đánh bẩy Villy-Bocage mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Villy-Bocage mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Villy-Bocage, nhiều khách sạn ở Villy-Bocage, dân số ở Villy-Bocage, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Villy-Bocage, Calvados, Normandie, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:37
:36 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Villy-Bocage, Calvados, Normandie, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Villy-Bocage, Calvados, Normandie, Republic of France
Vĩ độ | 49°5'45" 49.0957 |
Kinh độ | -1°21'25" -0.64309 |
Dân số | 693 |
Tính số lượt xem | 719 |
Về Normandie, Republic of France
Dân số | 3,322,757 |
Tính số lượt xem | 155,442 |
Về Calvados, Normandie, Republic of France
Dân số | 697,054 |
Tính số lượt xem | 25,985 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,137,859 |
Sân bay gần Villy-Bocage, Calvados, Normandie, Republic of France
CFR | Carpiquet Airport | 17 km 10 ml | |
DOL | Saint Gatien Airport | 66 km 41 ml | |
ZLN | Le Mans Railway Station | 136 km 85 ml | |
RNS | Rennes Airport | 139 km 87 ml | |
BSH | Brighton | 195 km 121 ml | |
SOU | Southampton Airport | 213 km 132 ml |