Thời gian hiện tại ở Varaville, Calvados, Normandie, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Calvados, Normandie – Varaville. Đánh bẩy Varaville mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Varaville mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Varaville, nhiều khách sạn ở Varaville, dân số ở Varaville, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Varaville, Calvados, Normandie, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:47
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Varaville, Calvados, Normandie, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:57 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Varaville, Calvados, Normandie, Republic of France
Vĩ độ | 49°15'12" 49.2532 |
Kinh độ | -1°50'28" -0.15879 |
Dân số | 850 |
Tính số lượt xem | 879 |
Về Normandie, Republic of France
Dân số | 3,322,757 |
Tính số lượt xem | 155,285 |
Về Calvados, Normandie, Republic of France
Dân số | 697,054 |
Tính số lượt xem | 25,968 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,135,452 |
Sân bay gần Varaville, Calvados, Normandie, Republic of France
CFR | Carpiquet Airport | 23 km 14 ml | |
DOL | Saint Gatien Airport | 26 km 16 ml | |
ZLN | Le Mans Railway Station | 141 km 88 ml | |
BSH | Brighton | 174 km 108 ml | |
RNS | Rennes Airport | 175 km 109 ml | |
LGW | London Gatwick Airport | 212 km 132 ml |