Thời gian hiện tại ở Marquette-lez-Lille, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Nord, Hauts-de-France – Marquette-lez-Lille. Đánh bẩy Marquette-lez-Lille mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marquette-lez-Lille mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marquette-lez-Lille, nhiều khách sạn ở Marquette-lez-Lille, dân số ở Marquette-lez-Lille, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Marquette-lez-Lille, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:15
:33 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marquette-lez-Lille, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:44 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Marquette-lez-Lille, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°40'35" 50.6763 |
Kinh độ | 3°3'58" 3.06613 |
Dân số | 10,832 |
Tính số lượt xem | 10,876 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 161,859 |
Về Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 2,613,285 |
Tính số lượt xem | 34,289 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,110,473 |
Sân bay gần Marquette-lez-Lille, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
LIL | Lille Airport | 12 km 7 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 60 km 37 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 101 km 63 ml | |
BRU | Brussels Airport | 103 km 64 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 113 km 70 ml | |
BVA | Beauvais-Tille Airport | 152 km 94 ml |