Thời gian hiện tại ở Les Gravettes, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Nord, Hauts-de-France – Les Gravettes. Đánh bẩy Les Gravettes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Gravettes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Gravettes, nhiều khách sạn ở Les Gravettes, dân số ở Les Gravettes, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Gravettes, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:25
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Gravettes, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:40 |
Hoàng hôn | 21:31 |
Về Les Gravettes, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°15'0" 50.25 |
Kinh độ | 3°58'0" 3.96667 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 167,707 |
Về Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 2,613,285 |
Tính số lượt xem | 35,841 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,176,693 |
Sân bay gần Les Gravettes, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 41 km 26 ml | |
LIL | Lille Airport | 71 km 44 ml | |
BRU | Brussels Airport | 81 km 50 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 110 km 68 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 110 km 69 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 131 km 81 ml |