Thời gian hiện tại ở Les Bas Vents, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Nord, Hauts-de-France – Les Bas Vents. Đánh bẩy Les Bas Vents mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Bas Vents mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Bas Vents, nhiều khách sạn ở Les Bas Vents, dân số ở Les Bas Vents, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Bas Vents, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:56
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Bas Vents, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:40 |
Hoàng hôn | 21:29 |
Về Les Bas Vents, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°18'55" 50.3152 |
Kinh độ | 3°54'31" 3.90873 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 166,233 |
Về Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 2,613,285 |
Tính số lượt xem | 35,299 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,161,486 |
Sân bay gần Les Bas Vents, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 42 km 26 ml | |
LIL | Lille Airport | 64 km 40 ml | |
BRU | Brussels Airport | 76 km 47 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 104 km 65 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 118 km 73 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 123 km 76 ml |