Thời gian hiện tại ở Grand Bray, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Nord, Hauts-de-France – Grand Bray. Đánh bẩy Grand Bray mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grand Bray mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grand Bray, nhiều khách sạn ở Grand Bray, dân số ở Grand Bray, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Grand Bray, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:18
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grand Bray, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:42 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Grand Bray, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°24'44" 50.4123 |
Kinh độ | 3°24'12" 3.40322 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 167,503 |
Về Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 2,613,285 |
Tính số lượt xem | 35,807 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,173,732 |
Sân bay gần Grand Bray, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
LIL | Lille Airport | 28 km 17 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 74 km 46 ml | |
BRU | Brussels Airport | 93 km 58 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 95 km 59 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 114 km 71 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 136 km 85 ml |