Thời gian hiện tại ở Gognies-Chaussée, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Nord, Hauts-de-France – Gognies-Chaussée. Đánh bẩy Gognies-Chaussée mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gognies-Chaussée mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gognies-Chaussée, nhiều khách sạn ở Gognies-Chaussée, dân số ở Gognies-Chaussée, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Gognies-Chaussée, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:19
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gognies-Chaussée, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:40 |
Hoàng hôn | 21:28 |
Về Gognies-Chaussée, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°20'17" 50.3381 |
Kinh độ | 3°56'39" 3.94426 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 165,991 |
Về Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 2,613,285 |
Tính số lượt xem | 35,209 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,159,674 |
Sân bay gần Gognies-Chaussée, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 38 km 24 ml | |
LIL | Lille Airport | 65 km 40 ml | |
BRU | Brussels Airport | 73 km 45 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 101 km 63 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 120 km 75 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 122 km 76 ml |