Thời gian hiện tại ở Fontaine-au-Bois, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Nord, Hauts-de-France – Fontaine-au-Bois. Đánh bẩy Fontaine-au-Bois mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fontaine-au-Bois mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fontaine-au-Bois, nhiều khách sạn ở Fontaine-au-Bois, dân số ở Fontaine-au-Bois, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Fontaine-au-Bois, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:06
:22 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fontaine-au-Bois, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:41 |
Hoàng hôn | 21:31 |
Về Fontaine-au-Bois, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°8'31" 50.1419 |
Kinh độ | 3°38'51" 3.6475 |
Dân số | 671 |
Tính số lượt xem | 711 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 167,325 |
Về Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 2,613,285 |
Tính số lượt xem | 35,774 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,171,409 |
Sân bay gần Fontaine-au-Bois, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
LIL | Lille Airport | 61 km 38 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 67 km 42 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 102 km 63 ml | |
BRU | Brussels Airport | 103 km 64 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 130 km 80 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 130 km 81 ml |