Thời gian hiện tại ở Noyelles-sous-Lens, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Pas-de-Calais, Hauts-de-France – Noyelles-sous-Lens. Đánh bẩy Noyelles-sous-Lens mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Noyelles-sous-Lens mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Noyelles-sous-Lens, nhiều khách sạn ở Noyelles-sous-Lens, dân số ở Noyelles-sous-Lens, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Noyelles-sous-Lens, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:36
:44 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Noyelles-sous-Lens, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:45 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Noyelles-sous-Lens, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°25'51" 50.4308 |
Kinh độ | 2°52'20" 2.87221 |
Dân số | 7,467 |
Tính số lượt xem | 7,509 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 161,769 |
Về Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 1,488,951 |
Tính số lượt xem | 38,839 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,109,303 |
Sân bay gần Noyelles-sous-Lens, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
LIL | Lille Airport | 23 km 14 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 86 km 53 ml | |
XFF | Calais-Frethun Rail Station | 92 km 57 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 112 km 70 ml | |
BVA | Beauvais-Tille Airport | 121 km 75 ml | |
CDG | Charles de Gaulle Airport | 160 km 100 ml |