Thời gian hiện tại ở Nielles-lès-Calais, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Pas-de-Calais, Hauts-de-France – Nielles-lès-Calais. Đánh bẩy Nielles-lès-Calais mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nielles-lès-Calais mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nielles-lès-Calais, nhiều khách sạn ở Nielles-lès-Calais, dân số ở Nielles-lès-Calais, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Nielles-lès-Calais, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:00
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nielles-lès-Calais, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:49 |
Hoàng hôn | 21:43 |
Về Nielles-lès-Calais, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°54'28" 50.9077 |
Kinh độ | 1°49'47" 1.82971 |
Dân số | 209 |
Tính số lượt xem | 244 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 167,673 |
Về Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 1,488,951 |
Tính số lượt xem | 40,049 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,176,226 |
Sân bay gần Nielles-lès-Calais, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
XFF | Calais-Frethun Rail Station | 5 km 3 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 79 km 49 ml | |
LIL | Lille Airport | 97 km 60 ml | |
SEN | London Southend Airport | 108 km 67 ml | |
BVA | Beauvais-Tille Airport | 162 km 101 ml | |
NWI | Norwich International Airport | 200 km 124 ml |