Thời gian hiện tại ở Bruay-la-Buissière, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Pas-de-Calais, Hauts-de-France – Bruay-la-Buissière. Đánh bẩy Bruay-la-Buissière mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bruay-la-Buissière mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bruay-la-Buissière, nhiều khách sạn ở Bruay-la-Buissière, dân số ở Bruay-la-Buissière, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Bruay-la-Buissière, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:23
:43 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bruay-la-Buissière, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:46 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Bruay-la-Buissière, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°28'60" 50.4833 |
Kinh độ | 2°32'60" 2.55 |
Dân số | 24,474 |
Tính số lượt xem | 24,583 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 161,888 |
Về Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 1,488,951 |
Tính số lượt xem | 38,870 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,110,696 |
Sân bay gần Bruay-la-Buissière, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
LIL | Lille Airport | 41 km 25 ml | |
XFF | Calais-Frethun Rail Station | 71 km 44 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 83 km 51 ml | |
BVA | Beauvais-Tille Airport | 118 km 73 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 135 km 84 ml | |
CDG | Charles de Gaulle Airport | 165 km 102 ml |