Thời gian hiện tại ở Sévigny-Waleppe, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Ardennes, Grand Est – Sévigny-Waleppe. Đánh bẩy Sévigny-Waleppe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sévigny-Waleppe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sévigny-Waleppe, nhiều khách sạn ở Sévigny-Waleppe, dân số ở Sévigny-Waleppe, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Sévigny-Waleppe, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:21
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sévigny-Waleppe, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:40 |
Hoàng hôn | 21:20 |
Về Sévigny-Waleppe, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 49°36'16" 49.6044 |
Kinh độ | 4°4'54" 4.08164 |
Dân số | 271 |
Tính số lượt xem | 316 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 224,896 |
Về Ardennes, Grand Est, Republic of France
Dân số | 291,717 |
Tính số lượt xem | 20,031 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,150,437 |
Sân bay gần Sévigny-Waleppe, Ardennes, Grand Est, Republic of France
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 39 km 24 ml | |
XCR | Chalons Vatry Airport | 93 km 58 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 98 km 61 ml | |
LIL | Lille Airport | 128 km 80 ml | |
BRU | Brussels Airport | 147 km 91 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 178 km 111 ml |