Thời gian hiện tại ở Auboncourt-Vauzelles, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Ardennes, Grand Est – Auboncourt-Vauzelles. Đánh bẩy Auboncourt-Vauzelles mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Auboncourt-Vauzelles mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Auboncourt-Vauzelles, nhiều khách sạn ở Auboncourt-Vauzelles, dân số ở Auboncourt-Vauzelles, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Auboncourt-Vauzelles, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:21
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Auboncourt-Vauzelles, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:38 |
Hoàng hôn | 21:31 |
Về Auboncourt-Vauzelles, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 49°33'6" 49.5517 |
Kinh độ | 4°29'35" 4.49316 |
Dân số | 83 |
Tính số lượt xem | 106 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 228,261 |
Về Ardennes, Grand Est, Republic of France
Dân số | 291,717 |
Tính số lượt xem | 20,365 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,185,490 |
Sân bay gần Auboncourt-Vauzelles, Ardennes, Grand Est, Republic of France
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 47 km 29 ml | |
XCR | Chalons Vatry Airport | 90 km 56 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 101 km 63 ml | |
LGG | Liege Airport | 140 km 87 ml | |
BRU | Brussels Airport | 150 km 93 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 182 km 113 ml |