Thời gian hiện tại ở Ricey-Haut, Département de l'Aube, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Département de l'Aube, Grand Est – Ricey-Haut. Đánh bẩy Ricey-Haut mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ricey-Haut mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ricey-Haut, nhiều khách sạn ở Ricey-Haut, dân số ở Ricey-Haut, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Ricey-Haut, Département de l'Aube, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:35
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ricey-Haut, Département de l'Aube, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:39 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Ricey-Haut, Département de l'Aube, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 47°59'10" 47.986 |
Kinh độ | 4°21'58" 4.36609 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 228,034 |
Về Département de l'Aube, Grand Est, Republic of France
Dân số | 311,676 |
Tính số lượt xem | 22,410 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,182,456 |
Sân bay gần Ricey-Haut, Département de l'Aube, Grand Est, Republic of France
XCR | Chalons Vatry Airport | 88 km 55 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 131 km 82 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 144 km 89 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 177 km 110 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 227 km 141 ml | |
GVA | Geneve Airport | 236 km 146 ml |