Thời gian hiện tại ở Ricey-Bas, Département de l'Aube, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Département de l'Aube, Grand Est – Ricey-Bas. Đánh bẩy Ricey-Bas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ricey-Bas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ricey-Bas, nhiều khách sạn ở Ricey-Bas, dân số ở Ricey-Bas, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Ricey-Bas, Département de l'Aube, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:35
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ricey-Bas, Département de l'Aube, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:39 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Ricey-Bas, Département de l'Aube, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°0'19" 48.0053 |
Kinh độ | 4°22'4" 4.36778 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 228,377 |
Về Département de l'Aube, Grand Est, Republic of France
Dân số | 311,676 |
Tính số lượt xem | 22,438 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,186,671 |
Sân bay gần Ricey-Bas, Département de l'Aube, Grand Est, Republic of France
XCR | Chalons Vatry Airport | 86 km 53 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 133 km 83 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 142 km 88 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 176 km 109 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 226 km 140 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 273 km 169 ml |