Thời gian hiện tại ở Saint-Gibrien, Marne, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Marne, Grand Est – Saint-Gibrien. Đánh bẩy Saint-Gibrien mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Gibrien mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Gibrien, nhiều khách sạn ở Saint-Gibrien, dân số ở Saint-Gibrien, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Gibrien, Marne, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:39
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Gibrien, Marne, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:39 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Saint-Gibrien, Marne, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°58'27" 48.9742 |
Kinh độ | 4°18'5" 4.30136 |
Dân số | 381 |
Tính số lượt xem | 411 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 224,591 |
Về Marne, Grand Est, Republic of France
Dân số | 580,402 |
Tính số lượt xem | 25,384 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,147,543 |
Sân bay gần Saint-Gibrien, Marne, Grand Est, Republic of France
XCR | Chalons Vatry Airport | 24 km 15 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 37 km 23 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 142 km 88 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 165 km 103 ml | |
LIL | Lille Airport | 197 km 123 ml | |
BRU | Brussels Airport | 214 km 133 ml |