Thời gian hiện tại ở Margerie-Hancourt, Marne, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Marne, Grand Est – Margerie-Hancourt. Đánh bẩy Margerie-Hancourt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Margerie-Hancourt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Margerie-Hancourt, nhiều khách sạn ở Margerie-Hancourt, dân số ở Margerie-Hancourt, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Margerie-Hancourt, Marne, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:23
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Margerie-Hancourt, Marne, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:38 |
Hoàng hôn | 21:17 |
Về Margerie-Hancourt, Marne, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°33'22" 48.556 |
Kinh độ | 4°31'20" 4.52225 |
Dân số | 211 |
Tính số lượt xem | 253 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 225,495 |
Về Marne, Grand Est, Republic of France
Dân số | 580,402 |
Tính số lượt xem | 25,491 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,156,165 |
Sân bay gần Margerie-Hancourt, Marne, Grand Est, Republic of France
XCR | Chalons Vatry Airport | 33 km 21 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 86 km 53 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 135 km 84 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 171 km 107 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 181 km 112 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 211 km 131 ml |