Thời gian hiện tại ở Giffaumont-Champaubert, Marne, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Marne, Grand Est – Giffaumont-Champaubert. Đánh bẩy Giffaumont-Champaubert mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Giffaumont-Champaubert mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Giffaumont-Champaubert, nhiều khách sạn ở Giffaumont-Champaubert, dân số ở Giffaumont-Champaubert, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Giffaumont-Champaubert, Marne, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:38
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Giffaumont-Champaubert, Marne, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:38 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Giffaumont-Champaubert, Marne, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°32'60" 48.55 |
Kinh độ | 4°45'0" 4.75 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 229,296 |
Về Marne, Grand Est, Republic of France
Dân số | 580,402 |
Tính số lượt xem | 25,993 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,195,126 |
Sân bay gần Giffaumont-Champaubert, Marne, Grand Est, Republic of France
XCR | Chalons Vatry Airport | 47 km 29 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 95 km 59 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 120 km 74 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 160 km 100 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 174 km 108 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 213 km 132 ml |